Có 2 kết quả:

恻怛之心 cè dá zhī xīn ㄘㄜˋ ㄉㄚˊ ㄓ ㄒㄧㄣ惻怛之心 cè dá zhī xīn ㄘㄜˋ ㄉㄚˊ ㄓ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 惻隱之心|恻隐之心[ce4 yin3 zhi1 xin1]

Từ điển Trung-Anh

see 惻隱之心|恻隐之心[ce4 yin3 zhi1 xin1]